yyyyyyyyyyyy
STT | Tên hàng hóa | Sàn giao dịch | Ký quỹ (USD) | Ký quỹ (VNĐ) | Phí (VNĐ) | Chi tiết đặc tả sản phẩm |
1 | Ngô | CBOT | 990 | 23,215,000 | 350,000 | – Độ lớn HĐ: 5,000 giạ/lot ~127 tấn– Đơn vị giao dịch: cent/giạ – Bước giá: 0.25 cent/giạ – 1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 50$ – Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12 – Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45 – phiên 2: 20h30 – 01h20 |
2 | Ngô mini | CBOT | 198 | 4,643,100 | 300,00 | – Độ lớn HĐ: 1,000 giạ/lot ~25,4 tấn– Đơn vị giao dịch: cent/giạ – Bước giá: 0.125 cent/giạ – 1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$ – Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12 – Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45 – phiên 2: 20h30 – 01h45 |